Công ty tnhh sản xuất thương mại xuất nhập khẩu an thuận phát
Uranium (U) là một nguyên tố kim loại nặng, có tính phóng xạ tự nhiên, số nguyên tử 92. Nó là nền tảng chính cho năng lượng hạt nhân và được tìm thấy phổ biến trong vỏ Trái Đất.
Uranium (U) là nguyên tố kim loại nặng thuộc nhóm actinide trong bảng tuần hoàn hóa học, có số nguyên tử 92. Đây là một nguyên tố mang tính phóng xạ tự nhiên và tồn tại phổ biến trong vỏ Trái Đất với nồng độ khoảng 2-4 ppm.
Được phát hiện năm 1789 bởi Martin Heinrich Klaproth, uranium trở thành nền tảng năng lượng hạt nhân sau khi Marie và Pierre Curie khám phá ra hiện tượng phóng xạ vào năm 1898. Uranium tinh khiết là kim loại mềm, dễ rèn, màu bạc ánh xám, nhưng oxy hóa nhanh trong không khí tạo lớp oxit đen hoặc vàng xỉn.
Uranium là một trong những kim loại nặng nhất, với mật độ 19,1 g/cm³ (nặng hơn chì 70%). Nó có điểm nóng chảy cao (1.132°C) nhưng độ dẫn điện tương đối thấp.
Uranium có mật độ rất cao (có tỷ trọng 19,1 g/cm³), nặng hơn chì (Pb) khoảng 70%. Tuy nhiên, nó lại dẫn điện thấp so với hầu hết các kim loại khác.
Dưới đây là bảng thông số vật lý quan trọng:
| Thuộc tính | Giá trị |
|---|---|
| Số nguyên tử | 92 |
| Trọng lượng nguyên tử | 238.0289 u |
| Mật độ | 19,1 g/cm³ |
| Điểm nóng chảy | 1.132°C |
| Điểm sôi | 4.131°C |
| Cấu trúc tinh thể | Orthorhombic (Thoi trực giao) |
| Độ dẫn điện | Tương đối thấp (với kim loại) |
Nguồn: Dựa trên dữ liệu từ các nguồn khoa học. Uranium có thể tự bốc cháy nếu nghiền nhỏ và tiếp xúc không khí ở nhiệt độ cao.
Uranium phản ứng mạnh với không khí (tạo oxit), tan chậm trong HCl, và tan nhanh trong HNO₃ và H₂SO₄. Hợp chất UF₆ (khí) dùng để làm giàu uranium.
Uranium là một kim loại hoạt động hóa học tương đối mạnh. Nó phản ứng với hầu hết các nguyên tố phi kim.
Các hợp chất quan trọng bao gồm Uranyl nitrate (UO₂(NO₃)₂) tan tốt trong nước, và Uranium hexafluoride (UF₆) là khí dễ bay hơi, được dùng trong quá trình làm giàu uranium.
Uranium tự nhiên có 3 đồng vị: U-238 (99,27%), U-235 (0,72%), và U-234 (~0,005%). U-235 là đồng vị duy nhất có khả năng phân hạch để tạo ra năng lượng hạt nhân.
Uranium tự nhiên là hỗn hợp của ba đồng vị chính, tất cả đều là đồng vị phóng xạ. Trong đó, U-235 là đồng vị phân hạch duy nhất có khả năng gây ra phản ứng chuỗi hạt nhân.
| Đồng vị | Tỷ lệ (%) | Chu kỳ bán rã | Ứng dụng chính |
|---|---|---|---|
| U-238 | 99,27 | 4,5 tỷ năm | Sản xuất plutonium-239 (Pu-239) |
| U-235 | 0,72 | 704 triệu năm | Phân hạch trong lò phản ứng & vũ khí |
| U-234 | ~0,005 | 245.500 năm | Sản phẩm phụ, ít sử dụng |
Ghi chú: U-235 (với số khối 235) là chìa khóa quyết định vai trò năng lượng hạt nhân của uranium.
Ứng dụng lớn nhất là làm nhiên liệu cho nhà máy điện hạt nhân (cung cấp ~10% điện toàn cầu), sử dụng đồng vị U-235. Đây là nguồn năng lượng carbon thấp, ổn định, thay thế cho nhiên liệu hóa thạch.
Uranium cung cấp khoảng 10% sản lượng điện toàn cầu (dữ liệu 2023). Đây là nguồn năng lượng carbon thấp, không phát thải CO₂ trực tiếp trong quá trình vận hành, là một giải pháp thay thế cho nhiên liệu hóa thạch, bên cạnh năng lượng tái tạo.
Uranium nghèo (DU) là sản phẩm phụ (chủ yếu là U-238) sau khi làm giàu uranium. Do tỷ trọng cực cao, DU được dùng chế tạo đạn xuyên giáp, vỏ xe tăng, và làm đối trọng trong máy bay.
Uranium nghèo (Depleted Uranium - DU) là phần còn lại sau khi uranium tự nhiên được làm giàu (lấy đi phần lớn U-235), do đó thành phần chủ yếu là U-238.
Với tỷ trọng cực cao, DU được dùng để chế tạo đạn xuyên giáp, vỏ xe tăng, và làm đối trọng trong máy bay. Khi va chạm ở tốc độ cao, DU có đặc tính tự mài sắc do cháy và phân mảnh, tăng khả năng xuyên phá. Dù vậy, nó vẫn có phóng xạ thấp và cần được kiểm soát.
Nguy cơ phóng xạ chủ yếu đến từ việc hít hoặc nuốt phải bụi uranium. Bức xạ alpha bên trong cơ thể có thể gây tổn thương DNA và tăng nguy cơ ung thư. Bức xạ này không thể xuyên qua da từ bên ngoài.
Việc tiếp xúc với Uranium mang lại rủi ro kép: rủi ro phóng xạ và độc tính hóa học. Đây là một trong những tác hại của hóa chất phóng xạ cần kiểm soát nghiêm ngặt.
Bức xạ alpha từ uranium tự nhiên không thể xuyên qua da, nhưng trở nên nguy hiểm nếu hít phải bụi hoặc nuốt phải. Khi vào bên trong cơ thể, bức xạ alpha có thể gây tổn thương DNA, tăng nguy cơ ung thư phổi, gan và xương.
Đối tượng rủi ro cao nhất là công nhân làm việc trong các mỏ hoặc nhà máy làm giàu uranium.
Giống như các kim loại nặng khác, uranium có độc tính hóa học. Nó gây tổn thương chủ yếu cho thận (cấp tính hoặc mãn tính). An toàn đòi hỏi phải tuân thủ quy trình bảo quản hóa chất nghiêm ngặt.
Giống như các kim loại nặng khác (ví dụ như thủy ngân hay chì), uranium có độc tính hóa học. Nó gây tổn thương chủ yếu cho thận (cấp tính hoặc mãn tính). Các muối uranyl tan tốt trong nước, dễ dàng hấp thu qua đường tiêu hóa.
An toàn: Cần tuân thủ quy trình bảo quản hóa chất an toàn, sử dụng thiết bị bảo hộ cá nhân (PPE) như mặt nạ chống bụi phóng xạ, găng tay, và hệ thống thông gió cục bộ hiệu quả.
Tổng trữ lượng uranium toàn cầu (tính đến 2023) là khoảng 6-8 triệu tấn. Các quốc gia có trữ lượng lớn nhất là Úc (~28%), Kazakhstan (~15%), và Canada (~9%).
Tổng trữ lượng uranium có thể thu hồi kinh tế toàn cầu ước tính khoảng 6-8 triệu tấn (dữ liệu 2023). Bảng dưới đây liệt kê các quốc gia hàng đầu về trữ lượng:
| Quốc gia | Tỷ lệ trữ lượng toàn cầu (%) | Mỏ lớn (Ví dụ) |
|---|---|---|
| Úc | ~28% | Olympic Dam |
| Kazakhstan | ~15% | Inkai, South Inkai |
| Canada | ~9% | McArthur River |
| Nga, Uzbekistan | ~10% | - |
Nguồn: Dữ liệu NEA/IAEA.
Các phương pháp khai thác uranium chính bao gồm mỏ lộ thiên, khai thác hầm lò (cho quặng giàu), và In-situ leaching (ISL). ISL là phương pháp bơm hóa chất vào lòng đất để hòa tan uranium, ít phá hủy bề mặt nhất.
Tác động môi trường: Hoạt động khai thác có thể gây ô nhiễm nước ngầm, ô nhiễm đất và phát tán bụi phóng xạ. Việc xử lý chất thải mỏ (tailings) là một yêu cầu bắt buộc để giảm rủi ro lâu dài.
Việc sử dụng Uranium được giám sát chặt chẽ bởi Cơ quan Năng lượng Nguyên tử Quốc tế (IAEA) để đảm bảo mục đích hòa bình. Hiệp ước không phổ biến vũ khí hạt nhân (NPT) ngăn chặn việc chuyển đổi uranium dân sự sang quân sự.
Do tiềm năng sử dụng kép (dân sự và quân sự), uranium được kiểm soát quốc tế chặt chẽ.
Chuỗi cung ứng Uranium (xuất nhập khẩu) đòi hỏi giấy phép đặc biệt và bị giới hạn bởi luật an ninh quốc gia. Các thiết bị làm giàu (máy ly tâm) bị kiểm soát công nghệ lưỡng dụng (dual-use).
Việc xuất nhập khẩu uranium và các hợp chất của nó (như UF₆) đòi hỏi giấy phép đặc biệt, bị giới hạn bởi luật an ninh quốc gia. Các thiết bị làm giàu (như máy ly tâm) thuộc danh mục kiểm soát công nghệ lưỡng dụng (dual-use).
Uranium là nguyên tố then chốt của thời đại hạt nhân, cung cấp năng lượng sạch quy mô lớn nhưng cũng tiềm ẩn rủi ro về sức khỏe (độc tính) và môi trường (phóng xạ). Do đó, nó đòi hỏi quản lý toàn cầu cực kỳ chặt chẽ.
Uranium là nguyên tố then chốt của thời đại hạt nhân, vừa là nền tảng cho năng lượng sạch quy mô lớn, vừa là vật liệu chiến lược trong công nghiệp và quân sự. Tuy nhiên, sức mạnh của nó luôn đi kèm với những rủi ro về sức khỏe và môi trường, đòi hỏi công nghệ quản lý chặt chẽ và tuân thủ nghiêm ngặt các quy định quốc tế.
Việc hiểu rõ về nguyên tố này là một phần quan trọng của kiến thức chuyên môn về hóa học và vật lý hiện đại.

0966801015
0906353585
Email: lehoang@hoachatatp.com
Website: http://hoachatatp.com/